4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Y |
1811 |
In ấn |
N |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
N |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |